Có 2 kết quả:
查处 chá chǔ ㄔㄚˊ ㄔㄨˇ • 查處 chá chǔ ㄔㄚˊ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to investigate and handle (a criminal case)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to investigate and handle (a criminal case)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh